--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boomerang chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gọi thầu
:
Call upon contractors (tenderers)
+
công an
:
Public security; policecông an viênpubdic security agent; policeman
+
chia rẽ
:
To divide, to split the ranks of, to drive a wedge betweengây chia rẽto sow division
+
năm mặt trời
:
Solar year
+
liên hợp
:
to conjugate