--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boomerang chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giải nghệ
:
Retire, leave one's profession
+
chảy rữa
:
To deliquescemuối dễ chảy rữa trong không khí ẩmsalt deliquesces easily in a moist atmosphere
+
biến thế
:
Transformerbiến thế tăng thếa step-up transformerbiến thế giảm thếa step-down transformer
+
consumer durables
:
hàng tiêu dùng lâu bền