gọi thầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọi thầu+
- Call upon contractors (tenderers)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọi thầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gọi thầu":
giới thiệu gọi thầu - Những từ có chứa "gọi thầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 456