chia rẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia rẽ+
- To divide, to split the ranks of, to drive a wedge between
- gây chia rẽ
to sow division
- gây chia rẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia rẽ"
Lượt xem: 687