--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bother chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bí thư
:
(communist) Secretarybí thư chi bộa cell's secretarybí thư thứ nhất đại sứ quánfirst secretary of the Embassy
+
bắt bớ
:
To arrestbị cảnh sát bắt bớ nhiều lầnmany times arrested harassingly by the police
+
bố thí
:
To give as alms, to give as charitiescủa bố tríalms, charities
+
bắt bẻ
:
To pick holes in someone's coatkhông ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràngnobody can pick holes, for the arguments are clear enoughhay bắt bẻto be captious, to be fond of finding fault
+
hưu non
:
Retire before one's time