--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai lịch
+ noun
origin; source
lai lịch một gia đình
the source of family
Lượt xem: 918
Từ vừa tra
+
lai lịch
:
origin; sourcelai lịch một gia đìnhthe source of family
+
canh riêu
:
Carb soup
+
bia miệng
:
Posthumous ill fameTrăm năm bia đá thì mòn Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơA stela will wear out in one hundred years, A posthumous ill fame will remain whole in a thousand years
+
văn kiện
:
document
+
cất giọng
:
Begin to sing, begin a song; raise one's voice