--

dìm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dìm

+ verb  

  • to hush up; to suppress
    • dìm một việc xấu
      To hush up a scandal to lower by trick; to press down
    • dìm giá
      To lower prices by tricks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dìm"
Lượt xem: 471