--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phòng trà
:
Tea-room, tea-shop
+
protract
:
kéo dàito protract the visit for some days kéo dài cuộc đi thăm vài ngày
+
chiêu đãi
:
To receive, to entertainchiêu đãi khách quốc tếto receive foreign guests
+
lunch
:
bữa ăn trưa
+
stony-hearted
:
vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)