nhảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảnh+
- (địa phương) Nhảnh mép cười
- To smile paintly, to give a faint smile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảnh":
nhanh nhảnh nhánh nhỉnh - Những từ có chứa "nhảnh":
nhí nha nhí nhảnh nhí nhảnh nhảnh nhỏng nha nhỏng nhảnh nhỏng nhảnh - Những từ có chứa "nhảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 393