--

riềng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riềng

+  

  • Galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant).
  • (thông tục) Abuse, scold, rebuke
    • Bị riềng một trận nên thân
      To get a sound scolding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riềng"
Lượt xem: 468