--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng trứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng trứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng trứng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Ovary
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
buồng trứng
:
Ovary
+
ngoái cổ
:
xem ngoái
+
bảng nhãn
:
First-rank doctorate second laureate (in Court feudal competition examination)
+
sầm sầm
:
xem sầm (láy)
+
hiền lành
:
Good-naturedCon người rất hiền lành, không bao giờ làm hại aiA good-natured person who would harm anyone