--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng trứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng trứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng trứng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Ovary
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
buồng trứng
:
Ovary
+
thế giới
:
world, universe
+
hữu hạn
:
limited
+
bổ nhào
:
To dive, to rush headlong, to plunge headlongngã bổ nhàoto fall down headlongmáy bay bổ nhào ném bomthe plane dived and dropped its bombsmọi người bổ nhào đi tìm nóeverybody rushed off headlong to look for him
+
hội nguyên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) First laureate at pre-Court Copetition examination