--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buộc tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buộc tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buộc tội
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To accuse, to charge
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
buộc tội
:
To accuse, to charge
+
quân ngũ
:
Army ranks, army ranks and files
+
linchpin
:
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
+
phá
:
to destroy, to demolishphá rừngto destroy forest to breakphá tan sự im lặngto break a silence to burst outphá lên cườito burst out laughing