--

phá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá

+ verb  

  • to destroy, to demolish
    • phá rừng
      to destroy forest to break
    • phá tan sự im lặng
      to break a silence to burst out
    • phá lên cười
      to burst out laughing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá"
Lượt xem: 592