--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bubbly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea
+
bimolecular
:
liên quan, hoặc tác động tới hai phân tử
+
ảo não
:
Doleful, pathetic, plaintivegương mặt ảo nãoa doleful facegiọng nghe ảo nãoa voice sings plaintively