hảo hạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hảo hạng+
- High class, high grade, high rate
- Thử chè này là loại hảo hạng
This tea is highgrade tea
- Thử chè này là loại hảo hạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hảo hạng"
Lượt xem: 869