bung bủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bung bủng+
- Sallowish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bung bủng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bung bủng":
bừng bừng bùng bùng bung búng bung bủng - Những từ có chứa "bung bủng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strum bung fall-guy whipping-boy scapegoat figure-head dissilient stalking-horse unfix uncurl more...
Lượt xem: 805