--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burned chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khí quan
:
OrganKhí quan sinh dụcSexual organs
+
weakening
:
sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi
+
nhẹ lời
:
Mild-spoken, soft-spoken
+
ám ảnh
:
To obsess, to hauntnỗi lo âu ngày đêm ám ảnhday and night haunted by anxieties
+
joggle
:
cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ