--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cassowary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cassowary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cassowary
Phát âm : /'kæsəweəri/
+ danh từ
(động vật học) đà điểu (úc) đầu mèo
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
cassowary
:
(động vật học) đà điểu (úc) đầu mèo
+
amatory
:
yêu đương, biểu lộ tình yêu
+
dunghill
:
đống phân
+
disci
:
(thể dục,thể thao) đĩa
+
face
:
mặtto look somebody in the face nhìn thẳng vào mặt aito show one's face xuất đầu lộ diện, vác mặt đếnher face is her fortune cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt