amatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amatory
Phát âm : /'æmətəri/
+ tính từ
- yêu đương, biểu lộ tình yêu
- (thuộc) ái tình, (thuộc) tình dục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amatory":
amateur amatory animator amendatory - Những từ có chứa "amatory":
acclamatory amatory declamatory defamatory exclamatory
Lượt xem: 507