--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burnished chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bánh đa nem
:
Rice sheet (used to roll fried meat roll)
+
nghỉ ngơi
:
Rest, take a rest
+
peer
:
người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đươngyou will not easily his peers anh khó mà tìm được người như anh ấy