--

peer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peer

Phát âm : /piə/

+ danh từ

  • người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương
    • you will not easily his peers
      anh khó mà tìm được người như anh ấy
  • khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước
  • thượng nghị sĩ (Anh)
    • House of Peers
      thượng nghị viện Anh

+ ngoại động từ

  • bằng (ai), ngang hàng với (ai)
  • phong chức khanh tướng cho (ai)

+ nội động từ

  • (+ with) ngang hàng (với ai)

+ nội động từ

  • ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó
  • hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peer"
Lượt xem: 1162