nghỉ ngơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ ngơi+
- Rest, take a rest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ ngơi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghỉ ngơi":
nghi ngại nghỉ ngơi nghĩ ngợi nghiêm nghị - Những từ có chứa "nghỉ ngơi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 672