--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bẹo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẹo
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) như véo Pinch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẹo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bẹo"
:
bợ
bở
bớ
bờ
bơ vơ
bơ
bộ hộ
bố vờ
bộ
bố
more...
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
bẹo
:
(địa phương) như véo Pinch
+
phải cách
:
proper, decent
+
daumier
:
họa sỹ người Pháp nổi tiếng với những bức tranh in thạch bản châm biếm xã hội trưởng giả (1808-1879)
+
biếng
:
Disinclined, losing interest inbiếng chơito lose interest in playbiếng ănto lose one's appetite
+
lợi dụng
:
to benefit; to take advantage oflợi dụng việc gìto benefit by somethinglợi dụng người nàoto take advantage of someonelợi thếto be on the safe side