--

bờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờ

+ noun  

  • Shore, bank
    • đến bến, lên bờ
      to go ashore at port
    • thành phố trên bờ biển
      a town on the seashore, a seaside town
  • Hedge, fence, wall
  • Rim, edge
    • bờ xôi ruộng mật
      fat and adequately watered fields
    • bên ấy bờ xôi ruộng mật, dễ đạt năng suất cao
      there are fat and adequately watered fields over there, so a high yield is no problem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờ"
Lượt xem: 521