--

bẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẻ

+ verb  

  • To break
    • bẻ ra làm đôi
      to break into half
  • To fold
    • bẻ cổ áo
      to fold down a collar
  • To pinion
    • bẻ quặt hai tay ra đằng sau
      to pinion someone's arms
  • To refute
    • lý lẽ không bẻ được
      an argument impossible to refute
    • bẻ hành bẻ tỏi
      to raise all kinds of objection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻ"
Lượt xem: 408