bề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề+ noun
- Side, dimension
- cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét
a square yard, 7 meters long each side
- ba bề là nước
there is water on three sides
- bốn bề lặng ngắt
quiet on four (all) sides
- bề cao
height
- bề dầy
thickness
- cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét
- Respect; aspect
- khổ cực trăm bề
a very hard life in every respect
- đời sống có bề dễ chịu hơn
in some respect, the living condition is better
- khổ cực trăm bề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề"
Lượt xem: 404