--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Old man, old woman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bủ"
:
bướu
bươu
bưởi
bươi
bựa
bứa
bữa
bửa
bừa
bự
more...
Những từ có chứa
"bủ"
:
bủ
bủa
bủa vây
bủm
bủn rủn
bủn xỉn
bủng
bủng beo
bung bủng
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
bủ
:
Old man, old woman
+
nhị hỉ
:
Newly-weds first visit to the bride ' s family (one the wedding day's morrow)