cà rịch cà tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà rịch cà tang+ adj
- Leisurely
- làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong?
at such a leisurely pace, when will the work be done?
- làm cà rịch cà tang như thế, biết bao giờ thì xong?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà rịch cà tang"
Lượt xem: 722