--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cày bừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cày bừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cày bừa
+ verb
to farm
Lượt xem: 786
Từ vừa tra
+
cày bừa
:
to farm
+
cần tây
:
(thực vật) Celery
+
quạ cái
:
(nghĩa bóng) Termagant, vixen, shrew
+
cá ngựa
:
SeahorseCá Hải Mã (Sea Horse)Bet in horse-raceschơi cá ngựato play at horse-racing game (with dices)
+
cột cờ
:
Flagpole; flagstaff; flag tower