--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cột cờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cột cờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cột cờ
+ noun
Flagpole; flagstaff; flag tower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cột cờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cột cờ"
:
cát cứ
cắt cổ
cắt cử
cắt cứ
cất cao
cất chức
chắt chiu
chặt chẽ
chất cháy
chất chứa
more...
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
cột cờ
:
Flagpole; flagstaff; flag tower
+
hồ chí minh
:
Legendary leader of the Vietnamese communists in the North, he is virtually unknown to people in the South. Note: Due the conflicting information between the two side, oversea and Vietnam, we decide to postpone this entry
+
bifoliate
:
có hai lá
+
least
:
tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhấtthere is not the least wind today hôm nay không có một tí gió nàoleast common multiple (toán học) bội số chung bé nhất
+
recapitulate
:
tóm lại, tóm tắt lại