--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá mập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá mập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá mập
+ noun
Shark
Cá mập đầu búa
Tycoon
tư bản cá mập
US tycoons
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
cá mập
:
SharkCá mập đầu búaTycoontư bản cá mậpUS tycoons
+
ngơi tay
:
Grant a respiteLàm việc không ngơi tayTo work without [a] respite
+
cà lơ
:
Like a bad-mannered vagrant
+
chạy chọt
:
To solicithắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởnghe bribed mandarins to solicit the position of village headmanchạy chọt khắp nơito run about soliciting favours
+
ục ịch
:
heavy;