--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách tân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách tân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách tân
+ verb
To renovate
cách tân nền văn hoá
to renovate culture
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
cách tân
:
To renovatecách tân nền văn hoáto renovate culture
+
ngăn trở
:
Hamper, hinderMình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khácIf one does not like something, it is no reason why one should hamper others
+
cầu vinh
:
Seek honoursBán nước cầu vinhTo sell one's country to seek honours
+
bệ phóng
:
Rampbệ phóng tên lửaa rocket ramp
+
ngơi
:
Knock offLàm một mạch không ngơiTo do one's work at a stretch without knocking off once