cái giấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cái giấm+
- Mother of vinegar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cái giấm"
- Những từ có chứa "cái giấm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 657