--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh hoa
+
(thực) Petal
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
cánh hoa
:
(thực) Petal
+
màu mỡ
:
pick; fat (land)
+
khạc nhổ
:
Hawk and spitCấm khạc nhổIt is forbidden to hawk and spit,no hawking and spit, no hawking and spitting
+
affix
:
sự thêm vào; phần thêm vào
+
platinoid
:
platinoit (hợp kim)