cáo chung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo chung+ verb
- To toll the knell of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo chung"
- Những từ có chứa "cáo chung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 722