cáu tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáu tiết+ khẩu ngữ
- To have one's blood up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáu tiết"
- Những từ có chứa "cáu tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 442