--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cân bàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cân bàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân bàn
+
Bascule balance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân bàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cân bàn"
:
căn bản
cân bàn
chắn bùn
chẩn bần
con buôn
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
cân bàn
:
Bascule balance
+
bộ hành
:
Pedestrian
+
cầm tinh
:
To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)anh ấy cầm tinh con trâuhe was born under the auspices of a buffalo
+
suitcase
:
cái va li