--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cân bằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cân bằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân bằng
+ noun
Balance, equilibrium
+ verb
To balance, to equilibrate
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
cân bằng
:
Balance, equilibrium
+
hoả lực
:
Fire-power, fireHoả lực yểm trợSupport fire, supporting fire
+
dè đâu
:
contrary to what is expected; unexpecdly
+
cảm tình
:
Sympathycảm tình cá nhânpartialitykhông phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là saiabstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong
+
common american shad
:
cá trích vùng biển Đại Tây Dương của Bắc Mỹ.