--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dè đâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dè đâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè đâu
+
contrary to what is expected; unexpecdly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè đâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dè đâu"
:
dã thú
dàu dàu
dạy tư
dắt díu
dặt dìu
dấu hiệu
dè đâu
dê diếu
dễ hiểu
dìu dịu
more...
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
dè đâu
:
contrary to what is expected; unexpecdly
+
đâu có
:
Not at allĐâu có chuyện lạ thếThere is not such a strange story at all
+
có thể
:
Can, may, to be possible, to be able tođoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kếtto unite all forces that can be unitedxong rồi, anh có thể vềit's done, you may go homecố gắng hết sức trong phạm vi có thểto try as best as one can, to try the best of one's capacityviệc ấy có thể làmthat is quite possible
+
dè bỉu
:
slight, sneer at
+
cán sự
:
Junior staff-member