câu dầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu dầm+
- To practise long line fishing
- To drag out indefinitely
- làm việc câu dầm
to drag indefinitely out a piece of job
- làm việc câu dầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu dầm"
Lượt xem: 566