câu đối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu đối+
- Parallel sentences
- làm câu đối Tết
to compose parallel sentences for Tet
- ra câu đối
to compose the first sentence (for another to write the second)
- làm câu đối Tết
- Pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences)
- câu đối sơn son thếp vàng
a pair of vermillion lacquered and gilded wood panels
- câu đối sơn son thếp vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu đối"
Lượt xem: 697