--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cây nến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cây nến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cây nến
+ noun
Wax candle
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
cây nến
:
Wax candle
+
gia giảm
:
Adjust (by adding or substracting)Gia giảm cho đúng liều lượngTo adjust to the right dose
+
taphouse
:
tiệm rượu
+
sewer rat
:
chuột cống
+
saddlery
:
yên cương (cho ngựa)