gia giảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia giảm+
- Adjust (by adding or substracting)
- Gia giảm cho đúng liều lượng
To adjust to the right dose
- Gia giảm cho đúng liều lượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia giảm"
- Những từ có chứa "gia giảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 706