--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cò mồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cò mồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cò mồi
+
Decoy, decoy-duck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cò mồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cò mồi"
:
cá mòi
cá muối
cò mồi
Lượt xem: 744
Từ vừa tra
+
cò mồi
:
Decoy, decoy-duck
+
suy suyễn
:
Be harmedĐồ đạc không suy suyểnNo harm was done to the furniture; the furniture was still intact
+
hãnh tiến
:
to be an upstart; to be a parvenu
+
hổ tương
:
Reciprocal, mutual, interactingTác động hỗ tươngReciprocal action, interaction
+
nhắp
:
to sip