hãnh tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hãnh tiến+ verb
- to be an upstart; to be a parvenu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hãnh tiến"
- Những từ có chứa "hãnh tiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 573