khiếm khuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiếm khuyết+
- Shortcoming
- Trong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still many
shortcomings in this piece of job
- Trong việc này còn nhiều khiếm khuyết Three are still many
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếm khuyết"
- Những từ có chứa "khiếm khuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
immaculate inducement buttonhole default judgement wane terror defect affright purity pureness more...
Lượt xem: 639