cùi chỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cùi chỏ+ noun
- Elbow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cùi chỏ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cùi chỏ":
chí choé choi choi choi chói chơi chữ cùi chỏ cười chê - Những từ có chứa "cùi chỏ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jog coconut meat common european jay cyanocitta dovyalis hebecarpa cyanocitta cristata ancon copra jay sarcocarp more...
Lượt xem: 573