--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cùng tận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cùng tận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cùng tận
+
at lost; in the end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cùng tận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cùng tận"
:
chung thân
cùng tận
cuồng tín
Những từ có chứa
"cùng tận"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ilk
partake
partook
partaken
cognate
extremely
last
company
extreme
together
more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
cùng tận
:
at lost; in the end
+
thế sự
:
world affairs
+
nghĩa khí
:
Will to do good, disposition to do good (to the masses...)Người có nghĩa khíA person with a disposition to do good
+
trung
:
mid, medium
+
ròng ròng
:
Flow uninterruptedly, pour out (off)Mồ hôi ròng ròngSweat was pouring off (someone)Nước mắt cô ta ròng ròngTears were pouring down her face