--

căng thẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căng thẳng

+  

  • Fully stretched, fully strained, tense
    • đầu óc căng thẳng
      a tense mind, tense nerves
    • quan hệ căng thẳng
      tense relations, strained relations
    • làm việc căng thẳng
      to be fully stretched, to be under high pressure of work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căng thẳng"
Lượt xem: 651