--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải bắp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải bắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải bắp
+
(Head) cabbage
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
cải bắp
:
(Head) cabbage
+
từ biệt
:
to part, to farewell to
+
giả mạo
:
to falsify; to forge; to fakegiả mạo chữ kýto forge a signature
+
cải biên
:
To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)cải biên một vở tuồng cổto arrange a traditional classical drama
+
rên siết
:
Lament, groan; writhe