năm một
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm một+
- Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)
- Đẻ năm một
To have a baby every year
- Đẻ năm một
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm một"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "năm một":
năm một nhắm mắt - Những từ có chứa "năm một" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 586